Có 3 kết quả:
十足 shí zú ㄕˊ ㄗㄨˊ • 实足 shí zú ㄕˊ ㄗㄨˊ • 實足 shí zú ㄕˊ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ample
(2) complete
(3) hundred percent
(4) a pure shade (of some color)
(2) complete
(3) hundred percent
(4) a pure shade (of some color)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full
(2) complete
(3) all of
(2) complete
(3) all of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full
(2) complete
(3) all of
(2) complete
(3) all of
Bình luận 0